越南共和国外交部长

越南共和国外交部长越南语Bộ trưởng Ngoại giao Việt Nam Cộng hòa;英语:Minister of Foreign Affairs of the Republic of Vietnam)是前越南共和国(南越)外交部的首长,负责处理外交事务。

越南共和国外交部长
越南语Bộ trưởng Ngoại giao Việt Nam Cộng hòa
英语:Minister of Foreign Affairs of the Republic of Vietnam
国徽
(1967-1975)
现任
越南共和国外交部
地位部长
所属越南共和国政府
直属总理
机关所在地西贡
任命者国长(1949-1955)
总统(1955-1975)
任期无固定任期
设立1949年,​75年前​(1949
首任阮攀龙
末任王文北
废止1975年,​49年前​(1975
副职越南共和国外交部副部长

历任部长

以下是南越从1949年直至1975年西贡沦陷外交部长列表:[1][2][3][4]

姓名(中文)
姓名(越南文)
(生卒)
肖像 任期
越南国(1949-1955)
1 阮攀龙
Nguyễn Phan Long
(1889-1960)
  1949年7月1日-1950年4月
2 陈文友
Trần Văn Hữu
(1895-1984)
  1950年5月6日-1952年6月3日
3 阮忠荣
Nguyễn Trung Vinh
1952年3月8日-1952年6月3日
4 张永宋
Trương Vĩnh Tống
(1884-1974)
  1952年6月25日-1954年1月9日
5 阮国定
Nguyễn Quốc Định
  1954年1月16日-1954年7月1日
6 陈文杜
Trần Văn Đỗ
(1903-1990)
  1954年7月6日-1955年10月20日
越南共和国(1955-1975)
7 武文牡
Vũ Văn Mẫu
(1914-1998)
  1955年10月29日-1963年8月21日
张公裘
Trương Công Cừu
(1917-2022)
代理
1963年8月23日-1963年11月2日
8 范登林
Phạm Đăng Lâm
(1920-1975)
  1963年11月4日-1964年1月30日
9 潘辉括
Phan Huy Quát
(1909-1979)
  1964年2月-1964年11月
(8) 范登林
Phạm Đăng Lâm
(1920-1975)
  1964年11月-1965年2月
(6) 陈文杜
Trần Văn Đỗ
(1903-1990)
  1965年2月16日-1968年5月20日
10 陈正诚
Trần Chánh Thành
(1917-1975)
  1968年5月27日-1969年7月4日
11 陈文林
Trần Văn Lắm
(1913-2001)
  1969年9月1日-1973年7月11日
阮富德
Nguyễn Phú Đức
(1924-2017)
代理
  1973年7月12日-1973年7月19日
12 王文北
Vương Văn Bắc
(1927-2011)
  1973年7月24日-1975年4月25日

参见

参考文献

  1. ^ Foreign ministers S–Z. rulers.org. B. Schemmel. [20 April 2017]. (原始内容存档于2020-12-13). 
  2. ^ 秦郁彦. 世界諸国の制度・組織・人事 1840-1987. 东京大学出版会. 1988年12月: 第158页. (日语)
  3. ^ 秦郁彦. 世界諸国の制度・組織・人事 1840-2000. 东京大学出版会. 2001年12月: 第196页 [2022-10-06]. (原始内容存档于2022-11-02). (日语)
  4. ^ Đoàn Thêm. Hai Mươi Năm Qua: Việc Từng Ngày (1945-1964). 1966 [2022-09-19]. (原始内容存档于2022-07-15) (越南语).