官方名稱
|
英語名稱
|
越南官方名稱
|
實際控制方
|
位置
|
西沙群島 Paracel Islands Quần đảo Hoàng Sa
|
宣德群島 Amphitrite Group Nhóm đảo An Vĩnh
|
宣德 環礁
|
永興島 礁盤
|
永興島
|
Woody Island
|
đảo Phú Lâm
|
中華人民共和國
|
16°50′03″N 112°20′15″E / 16.83417°N 112.33750°E / 16.83417; 112.33750
|
石島
|
Rocky Island
|
đảo Đá
|
16°51′N 112°21′E / 16.850°N 112.350°E / 16.850; 112.350
|
七連嶼
|
西沙洲
|
West Sand
|
cồn cát Tây
|
16°58′37″N 112°12′43″E / 16.97694°N 112.21194°E / 16.97694; 112.21194
|
趙述島
|
Tree Island
|
đảo Cây
|
16°58′N 112°16′E / 16.967°N 112.267°E / 16.967; 112.267
|
北島
|
North Island
|
đảo Bắc
|
16°58′24″N 112°18′18″E / 16.97333°N 112.30500°E / 16.97333; 112.30500
|
中島
|
Middle Island
|
đảo Trung
|
16°57′36″N 112°19′36″E / 16.96000°N 112.32667°E / 16.96000; 112.32667
|
南島
|
South Island
|
đảo Nam
|
16°56′54″N 112°20′30″E / 16.94833°N 112.34167°E / 16.94833; 112.34167
|
北沙洲
|
North Sand
|
cồn cát Bắc
|
16°56′18″N 112°20′34″E / 16.93833°N 112.34278°E / 16.93833; 112.34278
|
中沙洲
|
Middle Sand
|
cồn cát Trung
|
16°56′01″N 112°20′40″E / 16.93361°N 112.34444°E / 16.93361; 112.34444
|
南沙洲
|
South Sand
|
cồn cát Nam
|
16°55′48″N 112°20′46″E / 16.93000°N 112.34611°E / 16.93000; 112.34611
|
東新沙洲
|
South Sand
|
cồn cát Nam
|
16°55′N 112°21′E / 16.917°N 112.350°E / 16.917; 112.350
|
西新沙洲
|
South Sand
|
cồn cát Nam
|
16°55′N 112°21′E / 16.917°N 112.350°E / 16.917; 112.350
|
三峙仔
|
—
|
—
|
16°57′00″N 112°19′48″E / 16.95000°N 112.33000°E / 16.95000; 112.33000
|
暗灘
|
銀礫灘
|
Iltis Bank
|
bãi Bình Sơn
|
16°46′36″N 112°13′50″E / 16.77667°N 112.23056°E / 16.77667; 112.23056
|
東島環礁
|
東島
|
Lincoln Island
|
đảo Linh Côn
|
16°40′N 112°44′E / 16.667°N 112.733°E / 16.667; 112.733
|
高尖石
|
Pyramid Rock
|
hòn Tháp
|
16°34′36.5″N 112°38′32.5″E / 16.576806°N 112.642361°E / 16.576806; 112.642361
|
北邊廊
|
Neptuna Bank
|
bãi Thủy Tề
|
16°32′N 112°33′E / 16.533°N 112.550°E / 16.533; 112.550
|
湛涵灘
|
Jehangire Bank
|
bãi Quảng Nghĩa
|
16°25′N 112°37′E / 16.417°N 112.617°E / 16.417; 112.617
|
濱湄灘
|
Bremen Bank
|
bãi Châu Nhai
|
16°17′N 112°27′E / 16.283°N 112.450°E / 16.283; 112.450
|
浪花環礁
|
浪花礁
|
Bombay Reef
|
đá Bông Bay
|
16°03′N 112°33′E / 16.050°N 112.550°E / 16.050; 112.550
|
暗灘
|
西渡灘
|
Dido Bank
|
bãi Gò Nổi
|
16°49′N 112°54′E / 16.817°N 112.900°E / 16.817; 112.900
|
嵩燾灘
|
Herald Bank
|
bãi Ốc Tai Voi
|
15°43′N 112°13′E / 15.717°N 112.217°E / 15.717; 112.217
|
永樂群島 Crescent Group Nhóm đảo Lưỡi Liềm
|
永樂環礁
|
甘泉島
|
Robert Island
|
đảo Hữu Nhật
|
16°30′28″N 111°35′10″E / 16.50778°N 111.58611°E / 16.50778; 111.58611
|
珊瑚島
|
Pattle Island
|
đảo Hoàng Sa
|
16°32′14″N 111°36′25″E / 16.53722°N 111.60694°E / 16.53722; 111.60694
|
金銀島
|
Money Island
|
đảo Quang Ảnh
|
16°26′47″N 111°30′25″E / 16.44639°N 111.50694°E / 16.44639; 111.50694
|
琛航島
|
Duncan Island
|
đảo Quang Hòa
|
16°27′11″N 111°42′41″E / 16.45306°N 111.71139°E / 16.45306; 111.71139
|
廣金島
|
Palm Island
|
đảo Quang Hòa Tây
|
16°27′09″N 111°42′04″E / 16.45250°N 111.70111°E / 16.45250; 111.70111
|
晉卿島
|
Drummond Island
|
đảo Duy Mộng
|
16°27′51″N 111°44′33″E / 16.46417°N 111.74250°E / 16.46417; 111.74250
|
羚羊礁
|
Antelope Reef
|
đá Hải Sâm
|
16°27′35″N 111°35′06″E / 16.45972°N 111.58500°E / 16.45972; 111.58500
|
全富島
|
—
|
đảo Ốc Hoa
|
16°34′N 111°40′E / 16.567°N 111.667°E / 16.567; 111.667
|
鴨公島
|
—
|
đảo Ba Ba
|
16°34′N 111°41′E / 16.567°N 111.683°E / 16.567; 111.683
|
銀嶼
|
Observation Bank
|
bãi Xà Cừ
|
16°35′03″N 111°42′39″E / 16.58417°N 111.71083°E / 16.58417; 111.71083
|
銀嶼仔
|
—
|
—
|
16°35′N 111°42′E / 16.583°N 111.700°E / 16.583; 111.700
|
咸舍嶼
|
—
|
đá Trà Tây
|
16°33′N 111°43′E / 16.550°N 111.717°E / 16.550; 111.717
|
筐仔沙洲
|
—
|
—
|
16°27′N 111°38′E / 16.450°N 111.633°E / 16.450; 111.633
|
石嶼
|
Stone Islet
|
đảo Lưỡi Liềm
|
16°33′N 111°45′E / 16.550°N 111.750°E / 16.550; 111.750
|
其他環礁
|
華光礁
|
Discovery Reef
|
đá Lồi
|
16°12′52″N 111°40′22″E / 16.21444°N 111.67278°E / 16.21444; 111.67278
|
玉琢礁
|
Vuladdore Reef
|
đá Chim Én
|
16°20′51″N 112°01′23″E / 16.34750°N 112.02306°E / 16.34750; 112.02306
|
盤石嶼
|
Passu Keah
|
đảo Bạch Quy
|
16°03′46″N 111°46′58″E / 16.06278°N 111.78278°E / 16.06278; 111.78278
|
北礁
|
North Reef
|
đá Bắc
|
17°05′N 111°30′E / 17.083°N 111.500°E / 17.083; 111.500
|
台礁
|
中建島
|
Triton Island
|
đảo Tri Tôn
|
15°47′N 111°12′E / 15.783°N 111.200°E / 15.783; 111.200
|