維基百科:其他語言的維基百科優良條目/越南語版

條目一覽

越南語版「Wikipedia:優良條目」條目一覽
# 越南語版條目 隸屬於 中文版條目 語言數
1 Ấn Độ 國家、共和制、聯邦共和國 印度 382
2 Barack Obama 人類 貝拉克·奧巴馬 330
3 Toán học 學術專業、學科、mathematical term 數學 320
4 Perú 國家、共和制、主權國家 秘魯 316
5 Thành phố New York 美國城市 紐約 309
6 Alexandros Đại đế 人類 亞歷山大大帝 245
7 Franklin D. Roosevelt 人類 富蘭克林·德拉諾·羅斯福 227
8 Marie Curie 人類 瑪麗·居里 224
9 Sinh thái học 學科、地理分支、生物學分支領域 生態學 221
10 Táo tây 蘋果 220
11 Lionel Messi 人類 利昂內爾·梅西 199
12 Thực vật học 專業領域、科學分支領域、學術專業 植物學 199
13 Rau 食物群組 蔬菜 197
14 Lithi 化學元素、親石元素 190
15 Richard Nixon 人類 理查德·尼克松   184
16 Giải phẫu học 生物學分支領域 解剖學 182
17 Tháp Eiffel 旅遊景點、觀光塔、格架塔 艾菲爾鐵塔 176
18 Calci 化學元素、基本藥物、親石元素 174
19 Maria 人類聖經人物 馬利亞 (耶穌的母親) 169
20 Kali 化學元素、親石元素 168
21 Protein 二階類、化合物結構分類 蛋白質 166
22 Bari 化學元素、親石元素 155
23 Leonardo DiCaprio 人類 萊昂納多·迪卡普里奧 151
24 Chiêm tinh học 迷信、branch of pseudoscience 占星術 150
25 Caesi 化學元素、親石元素 149
26 Số nguyên tố 整數類型 質數 144
27 Sappho 人類 莎孚 143
28 Odyssey 文學作品 奧德賽 142
29 Tư Mã Thiên 人類 司馬遷 135
30 Định lý Pythagoras 定理 勾股定理 134
31 Đà Nẵng 城市、越南中央直轄市列表、大城市 峴港市 134
32 Liverpool F.C. 足球俱樂部 利物浦足球俱樂部 129
33 Sherlock Holmes 名偵探、文學角色、虛構人物 歇洛克·福爾摩斯 129
34 Vi sinh vật 微生物 120
35 Người Neanderthal 化石分類單元 尼安德特人 116
36 Linkin Park 搖滾樂隊 聯合公園 114
37 BTS 樂隊 防彈少年團 114
38 Thực quản organ type、解剖實體類別 食道 110
39 Bạc má lớn 生物分類單元 歐亞大山雀 108
40 Tăng huyết áp 疾病類別、症狀或徵象 高血壓 107
41 Doraemon 跨媒體製作、日本系列漫畫 哆啦A夢 106
42 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 職業體育聯盟、足球聯賽 英格蘭足球超級聯賽 105
43 Sen và Chihiro ở thế giới thần bí 日本動畫電影 千與千尋 103
44 Tử Cấm Thành 宮殿、博物館、旅遊景點 故宮 99
45 Frank Lampard 人類 法蘭克·林柏特 99
46 Tottenham Hotspur F.C. 足球俱樂部 托特納姆熱刺足球俱樂部 98
47 Kẻ trộm giấc mơ 電影 全面啟動 97
48 Janet Jackson 人類 珍妮·傑克遜 97
49 Breaking Bad 電視節目系列 絕命毒師 95
50 Anne I của Anh 人類 安妮 (英國女王)   92
51 Mary Pickford 人類 瑪麗·畢克馥 92
52 E 實數、超越數、數學常數 E (數學常數) 91
53 Người đẹp tóc mây 電影、動畫電影 魔髮奇緣 89
54 Hoàng đạo 大圓 黃道 87
55 Lục lạp 細胞組件 葉綠體 86
56 David Villa 人類 大衛·比利亞 86
57 Linh dương đầu bò 生物分類單元 角馬 86
58 George II của Anh 人類 喬治二世 (英國) 85
59 Grand Theft Auto: San Andreas 電子遊戲 俠盜獵車手:聖安地列斯 85
60 Thư viện Alexandria 研究圖書館 亞歷山大圖書館 84
61 Benedict Cumberbatch 人類 班奈狄克·康柏拜區 84
62 Elagabalus 人類 埃拉伽巴路斯 83
63 Harry Potter và Bảo bối Tử thần – Phần 1 電影 哈利·波特與死亡聖器(上) 79
64 Rắn hổ mang chúa 生物分類單元 眼鏡王蛇 78
65 Vịnh Hạ Long 灣、旅遊景點 下龍灣 77
66 Jimmy Page 人類 吉米·佩奇 77
67 Sinh cảnh place type 棲息地 76
68 Metis 牧羊衛星、規則衛星、moon of Jupiter 木衛十六 75
69 Hải âu cổ rụt Đại Tây Dương 生物分類單元 北極海鸚 74
70 Hằng số Avogadro 物理常數、reciprocal amount of substance 阿伏伽德羅常數   74
71 Buổi chiều 時段 下午 73
72 Adrastea 牧羊衛星、規則衛星、moon of Jupiter 木衛十五 73
73 Trận Austerlitz 戰役 奧斯特利茨戰役 72
74 Nintendo Switch 型號 任天堂Switch 71
75 Alice ở xứ sở thần tiên 電影 魔境夢遊 71
76 Kota Kinabalu 城市、大城市、馬來西亞城市 亞庇 70
77 Lâu đài bay của pháp sư Howl 動畫電影、日本動畫電影 哈爾的移動城堡 69
78 Thảm sát Bucha 種族滅絕、戰爭罪、屠殺 布恰大屠殺 69
79 Glee 電視節目系列 歡樂合唱團 69
80 Chiến dịch Neptune 戰役、兩棲作戰 諾曼底登陸 69
81 Twice 女子音樂組合 TWICE 68
82 Liếm âm hộ 人類性行為 舐陰 68
83 Norwich City F.C. 足球俱樂部 諾維奇城足球俱樂部 68
84 Điểm G anatomical point G點   67
85 Vệ tinh Galileo 集合名詞 伽利略衛星 67
86 Anopheles 生物分類單元 瘧蚊 67
87 Mã di truyền 定律 遺傳密碼 67
88 Philippe III của Pháp 人類 腓力三世 (法蘭西) 66
89 The Nightmare Before Christmas 電影、動畫電影 怪誕城之夜 (電影) 65
90 Lưu Diệc Phi 人類 劉亦菲 64
91 Lò đào tạo quái vật 電影、動畫電影、前傳 怪獸大學   64
92 Zeno 人類 芝諾 (皇帝) 64
93 Rắn mamba đen 生物分類單元 黑曼巴蛇 64
94 Linh dương sừng xoắn châu Phi 生物分類單元 旋角羚 63
95 EXO 樂隊 EXO 62
96 Little Boy 武器型號 小男孩原子彈 62
97 Kerberos 冥王星的衛星 冥衛四 61
98 The Fame 音樂專輯 超人氣 (專輯) 60
99 Cang giả kim thuật sư 日本系列漫畫 鋼之鍊金術師 60
100 Không phải lúc chết 電影 007:生死交戰 59
101 Jisoo 人類 Jisoo (歌手) 59
102 Cliff Burton 人類 克利夫·伯頓 59
103 Cổ tử cung 器官、解剖實體類別 子宮頸 58
104 Brenda Song 人類 布蘭達·宋 58
105 Tabei Junko 人類 田部井淳子 58
106 Cô dâu xác chết 動畫電影 怪誕屍新娘 57
107 Gary Moore 人類 蓋瑞·摩爾 57
108 Pong 電子遊戲、街機 56
109 Stevie Ray Vaughan 人類 史蒂維·雷·沃恩 56
110 Linh dương đầu bò xanh 生物分類單元 斑紋角馬 56
111 Maggie Grace 人類 瑪姬·格蕾斯 56
112 Bóng lưới 運動類型 籃網球 55
113 Lexus 事業部制、汽車製造商、汽車品牌 凌志 54
114 Đốm xanh mờ 相片 暗淡藍點 54
115 Trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 世界盃足球賽決賽、國家協會足球比賽對應另一個國家隊 2022年國際足協世界盃決賽 53
116 Otaku 刻板印象、重新挪用 御宅族 53
117 Cộng hòa Serbia Krajina 歷史上未受承認國家 塞爾維亞克拉伊納共和國 52
118 Trâu rừng Philippines 生物分類單元 民都洛水牛 52
119 Windows 8.1 操作系統 Windows 8.1 51
120 Xốt tartare 塔塔醬 51
121 Linh dương sừng mác 生物分類單元 彎角劍羚 50
122 Lady Bird: Tuổi nổi loạn 電影 淑女鳥 50
123 Abou Diaby 人類 阿布·迪亞比 50
124 Ebla 臺形遺址、歷史國家、歷史時代 埃勃拉 49
125 Erich Hartmann 人類 埃里希·哈特曼 49
126 Những người phụ nữ bé nhỏ 電影 小婦人 (2019年電影) 49
127 253 Mathilde 小行星 梅西爾德星 49
128 Sugar Ray Robinson 人類 舒格·雷·羅賓遜 49
129 Rắn hổ lục Gaboon 生物分類單元 加蓬噝蝰 48
130 Quỹ đạo địa đồng bộ 地球同步軌道 48
131 Chuyện thần tiên ở New York 電影 曼哈頓奇緣 48
132 Linh dương đầu bò đen 生物分類單元 白尾角馬 48
133 Ready Player One: Đấu trường ảo 電影 一級玩家 (電影) 47
134 Pachycephalosaurus 化石分類單元 厚頭龍屬 47
135 Bad Romance 歌曲、單曲 羅曼死   47
136 Stairway to Heaven 音樂作品/樂曲 通往天堂的階梯 47
137 Siêu đại chiến 電影 環太平洋 (電影) 46
138 Defense of the Ancients custom map / level、電子競技規則遊戲 DotA 45
139 Stand by Me Doraemon 電影、動畫電影 STAND BY ME 哆啦A夢 45
140 Yesterday 音樂作品/樂曲 Yesterday 45
141 Dangerous 音樂專輯 危險之旅 (邁克爾·傑克遜專輯) 45
142 Shōjo manga 日本漫畫受眾、漫畫類型 少女漫畫 45
143 Cortana 智慧型個人助理、voice assistant Cortana   44
144 Hotel California 音樂作品/樂曲 加州旅館 44
145 Haruno Sakura 虛構人物、電視角色、日本動畫角色 春野櫻 44
146 Vùng đất câm lặng 電影 噤界 43
147 Paparazzi 音樂作品/樂曲 愛情狗仔 43
148 Poker Face 音樂作品/樂曲 撲克臉 (女神卡卡歌曲) 43
149 Tỳ linh Nhật Bản 生物分類單元 日本鬣羚 43
150 Linda McCartney 人類 琳達·麥卡特尼 43
151 Chung kết UEFA Champions League 2014 UEFA Champions League final 2014年歐洲冠軍聯賽決賽   42
152 Trước ngày em đến 電影 我就要你好好的 42
153 Hatake Kakashi 虛構人物、電視角色、日本動畫角色 旗木卡卡西 42
154 Chì(II) nitrat 化學實體種類 硝酸鉛 42
155 Kon Satoshi 人類 今敏 41
156 LoveGame 歌曲、單曲 愛情遊戲 41
157 Australopithecus bahrelghazali 化石分類單元 羚羊河南方古猿 41
158 Just Dance 歌曲、單曲 舞力全開 (歌曲) 41
159 Eh, Eh 單曲 嗯,嗯(無話可說) 40
160 George Armitage Miller 人類 喬治·阿米蒂奇·米勒 39
161 Thần kinh phụ 腦神經、解剖實體類別 副神經 39
162 Hiệu ứng Barnum 認知偏誤 巴納姆效應 39
163 Chàng Mèo Mang Mũ 書面作品 帽子裡的貓 39
164 Final Fantasy I 電子遊戲 最終幻想 (遊戲) 39
165 Folklore 音樂專輯 民間故事 (泰勒·斯威夫特專輯) 39
166 Chung kết UEFA Champions League 2013 UEFA Champions League final 2013年歐洲冠軍聯賽決賽 38
167 Body Language 音樂專輯 Body Language (d:Q208326) 38
168 The Room 電影 房間 (2003年電影)   38
169 Trận Königgrätz 戰役 柯尼希格雷茨戰役 38
170 Wings 樂隊 羽翼合唱團 38
171 Mật mã Lyoko 叢書、動畫電視劇 至Net奇兵 38
172 Lolicon 動畫和漫畫風格、電子遊戲主題 蘿莉控 38
173 Rắn hổ mang rừng rậm 生物分類單元 森林眼鏡蛇 37
174 Khoảng cách Euclid 度量、明氏距離 歐幾里得距離 37
175 Nhà Nguyễn 朝代、歷史國家、前行政領土實體 阮朝 37
176 T-ara 女子音樂組合 T-ara 36
177 Ensifera ensifera 生物分類單元 刀嘴蜂鳥 36
178 Josei manga 日本漫畫受眾 女性漫畫 36
179 Hành trình U Linh Giới 日本系列漫畫 幽遊白書 36
180 Kurosaki Ichigo 虛構人物、日本動畫角色、日本漫畫角色 黑崎一護 36
181 Chung kết UEFA Champions League 2006 UEFA Champions League final 2006年歐洲冠軍聯賽決賽 35
182 Tam giác Reuleaux 勒洛三角形 35
183 Hệ khứu giác 生物系統 嗅覺系統 35
184 Yêu cuồng si 電影 曼哈頓戀習曲 35
185 Nọc độc 毒液 35
186 Pokémon Sun và Moon 寶可夢雙版本 精靈寶可夢 太陽/月亮 35
187 Nam Hoa kinh 書面作品 莊子 (書) 35
188 Lịch sử Madagascar 國別史 馬達加斯加歷史 35
189 Chung kết UEFA Champions League 2005 UEFA Champions League final 2005年歐洲冠軍聯賽決賽 34
190 Doge 網絡迷因 Doge 34
191 Skibidi Toilet 網絡劇、網絡迷因、影片作品 Skibidi Toilet 34
192 Trận lụt bia Luân Đôn 洪災、工業意外、工業災難 倫敦啤酒淹災   34
193 On the Internet, nobody knows you're a dog 俗語、政治漫畫、網絡迷因 在互聯網上,沒人知道你是一條狗 34
194 Antiochos XI Epiphanes 人類 安條克十一世 34
195 Antiochos X Eusebes 人類 安條克十世 34
196 Bồng chanh rừng 生物分類單元 斑頭大翠鳥 34
197 The Velvet Underground & Nico 音樂專輯 The Velvet Underground & Nico 33
198 Steins;Gate 電子遊戲 命運石之門 33
199 Evermore 音樂專輯 恆久傳說 33
200 Final Fantasy III 電子遊戲 最終幻想III 33
201 Xuất huyết Henoch–Schönlein 疾病類別 過敏性紫癜 33
202 Trận Kleidion 戰役 克雷迪昂戰役 32
203 Alice 文學角色、廣告角色、虛構人物 愛麗絲 (愛麗絲夢遊仙境) 32
204 Truth in Numbers? 電影 數字中的真相?   32
205 Enter Sandman 單曲 睡魔入侵 (d:Q66057605) 32
206 Felipe III của Navarra 人類 腓力三世 (納瓦拉) 32
207 Iz*One K-POP偶像、女子音樂組合、舞蹈團 IZ*ONE 31
208 Slow 歌曲、單曲 Slow (d:Q628674) 31
209 3 歌曲、單曲 三人行不行 (歌曲) 31
210 Rebel Heart 音樂專輯 心叛逆 31
211 D.Gray-man 日本系列漫畫 驅魔少年 31
212 808s & Heartbreak 音樂專輯 心碎節拍 30
213 Vàng(III) chloride 化學實體種類 氯化金 30
214 K-On! 日本系列漫畫 K-ON!輕音部 29
215 Red Blooded Woman 單曲 Red Blooded Woman (d:Q285623) 29
216 Bismarck 船級 俾斯麥級戰列艦   29
217 Dragon Quest 電子遊戲系列 勇者鬥惡龍系列 29
218 Caloris Planitia 撞擊坑、平原 卡洛里盆地 29
219 Lý Hạ 人類 李賀 29
220 Nghị quyết 82 của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc 聯合國安全理事會決議 聯合國安全理事會第82號決議   29
221 Thrasybulus 人類 色拉西布洛斯 29
222 San hô đen 生物分類單元 黑角珊瑚 29
223 Đào Melba Peach Melba (d:Q1567954) 28
224 Tsubasa: Reservoir Chronicle 日本系列漫畫 TSUBASA翼 28
225 Calyptomena hosii 生物分類單元 麗綠闊嘴鳥 28
226 Nam Kasai 歷史國家 南開賽 28
227 Drones 音樂專輯 無人機隊 (d:Q18221034) 28
228 Chuyến bay 111 của Swissair 飛行、航空事故 瑞士航空111號班機空難 28
229 The Fame Ball Tour concert tour of Lady Gaga 超人氣巡迴演唱會 (d:Q428476) 28
230 Quan sát trực tiếp sóng hấp dẫn lần đầu tiên gravitational wave event GW150914   27
231 Nexus 7 平板電腦型號 Nexus 7 (2012) 27
232 Sân bay Eilat 機場 埃拉特機場 27
233 Anna Sorokin 人類 安娜·索羅金 27
234 22 單曲 22 (歌曲) 26
235 VinFast 公司、企業 VinFast 26
236 Đập Tabqa 土石壩、水電站 塔布卡水壩 26
237 Big Rigs: Over the Road Racing 電子遊戲 大貨車極限競賽 26
238 Theodore Roosevelt Jr. 人類 西奧多·羅斯福三世 26
239 Jessica Hardy 人類 謝茜嘉·哈迪 26
240 Cố Viêm Vũ 人類 顧炎武 26
241 Turacoena modesta 生物分類單元 Black Dove (d:Q1271590) 25
242 Debut 音樂專輯 Debut (d:Q753601) 25
243 Life Is Strange: Before the Storm 電子遊戲 奇異人生:暴風前夕 25
244 Hyuga Hinata 虛構人物、電視角色、日本動畫角色 日向雛田 25
245 Tăng áp lực nội sọ vô căn 疾病類別 自發性顱內壓上升 (d:Q741208) 25
246 Hệ thống nội màng 細胞組件 內膜系統 24
247 Katy Hudson 音樂專輯 凱蒂·哈德森 (專輯) 24
248 Run the World 歌曲、單曲 女人我最大 (d:Q947639) 24
249 Chích chòe nước trán trắng 生物分類單元 灰背燕尾 24
250 Trận Mollwitz 戰役 莫爾維茨會戰 24
251 Belle 虛構人物、動畫角色、電影角色 貝兒 (d:Q2502489) 24
252 Siêu cúp Anh 2015 賽季 2015年英格蘭社區盾 23
253 Baccano! 日本輕小說系列 BACCANO!大騷動! 23
254 When You Believe 單曲 只要你相信 23
255 Xúp cà rốt 胡蘿蔔湯 23
256 Fix You 單曲 修補你的心 22
257 Urosphena whiteheadi 生物分類單元 印尼短尾鶯 (d:Q606575) 22
258 Thuy Trang 人類 垂莊 22
259 Váy thịt của Lady Gaga 連衣裙、藝術作品 女神卡卡的生牛肉裝 22
260 Cowboy Bebop: Tengoku no Tobira 日本動畫電影 星際牛仔:天國之門 22
261 Every Teardrop Is a Waterfall 單曲 每滴眼淚,都宛如瀑布 22
262 Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn 人類 范明敏 22
263 IJustine 人類 賈斯汀·伊扎里克 22
264 Homogenic 音樂專輯 雌雄同體 (d:Q617046) 22
265 Speed of Sound 單曲 音速飛行 (d:Q1772950) 22
266 Dignity 音樂專輯 Dignity (d:Q834856) 21
267 Winter Is Coming 電視影集分集 凜冬將至 21
268 Chức năng sinh học ChEBI本體術語、屬性類型 功能 (生物學) 21
269 Xen canh 方法 混栽 (d:Q1935508) 21
270 Thẻ nhà báo 記者證 21
271 Phêrô Nguyễn Văn Nhơn 人類 阮文仁 (樞機) 21
272 Chocolate 單曲 Chocolate (d:Q861001) 20
273 Live Forever 歌曲、單曲 Live Forever (d:Q769355) 20
274 Dã ngoại thảnh thơi 日本系列漫畫 搖曳露營△ 20
275 The Cherrytree Sessions 迷你專輯 櫻桃樹集會 (女神卡卡迷你專輯) 20
276 HMS Invincible 戰列巡洋艦、船舶殘骸 無敵號戰鬥巡洋艦 20
277 Beautiful, Dirty, Rich 歌曲、單曲、音樂作品/樂曲 美麗、骯髒、富有 (d:Q791678) 20
278 Trận Hohenfriedberg 戰役 霍恩弗里德貝格戰役 20
279 Hitmixes 迷你專輯 Hitmixes 19
280 Chiến tranh La Mã – Parthia 戰爭 公元58年-63年的羅馬帝國-安息帝國戰爭 (d:Q1533828) 19
281 Doraemon: Chú khủng long của Nobita 動畫電影、日本動畫電影 大雄的恐龍 19
282 Anne de Pisseleu 人類 安娜·德·皮斯勒·代伊 (d:Q257557) 19
283 Invincible 船級 無敵級戰列巡洋艦 19
284 Sakura Momoko 人類 櫻桃子 19
285 Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận 人類 阮文順 19
286 Ain't No Other Man 單曲 非你莫屬 (d:Q1775897) 19
287 Syma megarhyncha 生物分類單元 Mountain Kingfisher (d:Q1265877) 18
288 Resistance 單曲 Resistance (d:Q749344) 18
289 The Hardest Part 單曲 The Hardest Part (d:Q661282) 18
290 Càn lăng 陵墓、遺跡 唐乾陵   18
291 Ngộ độc paracetamol 健康問題、疾病類別 對乙酰氨基酚中毒 18
292 Anytime You Need a Friend 單曲 無論何時你需要朋友 18
293 Beauty Revealed 畫作 Beauty Revealed (d:Q16950902) 17
294 Madness 歌曲、單曲 Madness (d:Q2072980) 17
295 Dirrty 單曲 下流 (歌曲) 17
296 Indefatigable 船級 不倦級戰列巡洋艦 17
297 HMS Inflexible 戰列巡洋艦 不屈號 (d:Q1564887) 17
298 HMS Indomitable 戰列巡洋艦 不撓號戰列巡洋艦 (d:Q1416982) 17
299 Propylhexedrin group of stereoisomers 丙基己二胺 (d:Q408704) 17
300 Bravely Default 電子遊戲 勇氣默示錄 17
301 Elastic Heart 歌曲、單曲 勇者之心 17
302 Little Things 單曲 小事情 (1世代歌曲)   17
303 Rise, O Voices of Rhodesia 國歌 揚起羅德西亞的聲音   17
304 Trò lừa bịp Chiết Mao 維基百科爭議 折毛事件   17
305 SMS Nassau 無畏艦 拿騷號戰列艦   17
306 Nguyên nhân của cuộc Cách mạng Pháp 法國大革命的起因 17
307 Vệ sinh giấc ngủ 睡眠衛生 17
308 John Parkinson 人類 約翰·帕金森 (d:Q256288) 17
309 Phaolô Giuse Phạm Đình Tụng 人類 范廷頌 17
310 Bánh quả bơ 鱷梨蛋糕 17
311 A Very Gaga Holiday 迷你專輯 A Very Gaga Holiday 16
312 Acquacotta Acquacotta (d:Q15630073) 16
313 Linh dương Heuglin 生物分類單元 Eudorcas tilonura (d:Q27980418) 16
314 Tu viện Ljubostinja Eastern Orthodox monastery Ljubostinja (d:Q1535717) 16
315 Josee: Khi nàng thơ yêu 日本動畫電影 喬瑟與虎與魚群動畫版 16
316 Safe & Sound 單曲 安然無恙 16
317 Lion 船級 獅級戰列巡洋艦 16
318 These Are Special Times 音樂專輯 藏愛時光 (d:Q1393288) 16
319 Công thức Viète 數學公式 韋達公式 (d:Q949597) 16
320 Mic Drop 單曲 MIC Drop (防彈少年團歌曲) 15
321 Akutan Zero 零式艦載戰鬥機、captured aircraft 古賀零式機 15
322 Use Somebody 單曲 愛情替身 (d:Q2452405) 15
323 We choose to go to the Moon 演說、演講 我們選擇登月   15
324 Natsu Dragneel 邪靈、虛構人物、Dragon Slayer 納茲·多拉格尼爾 15
325 Hẻm núi Sićevo 保護區 西切沃峽谷 (d:Q3109411) 15
326 HD 217107 b 太陽系外行星 HD 217107 b (d:Q1039484) 14
327 Pixel 6 型號系列、手機型號、智能手機型號 Pixel 6 14
328 Phật giáo Nguyên thủy 原始佛教研究 14
329 Giuse Vũ Văn Thiên 人類 武文天 (d:Q1295622) 14
330 Winchester Model 1200 泵動式 溫徹斯特M1200泵動式霰彈槍 14
331 Chiến dịch Lublin–Brest 軍事攻勢 盧布林–布列斯特攻勢 14
332 Hiệu ứng chân lý ảo tưởng 認知偏誤 真相幻覺效應 14
333 Áo ngực có gọng 鋼圈胸罩 14
334 Badnjak Badnjak (d:Q2878771) 13
335 Money Can't Buy 音樂會 Money Can't Buy (d:Q1766979) 13
336 The Stripped Mixes 音樂專輯 The Stripped Mixes (d:Q3289744) 13
337 Thảm sát Ba Chúc 屠殺 巴祝大屠殺   13
338 Lỗ gai 解剖實體類別 棘孔 13
339 Kem cuộn 炒冰 13
340 Tập thí điểm 電視影集分集 試播 (d:Q977804) 13
341 Vụ xả súng lễ Phật Đản ở Huế 順化佛誕槍擊案 13
342 Phaolô Nguyễn Văn Hòa 人類 Paul Nguyễn Văn Hòa (d:Q2061481) 12
343 Bánh mận plum cake (d:Q3906768) 12
344 Steins;Gate 日本電視動畫系列 命運石之門 (d:Q20590069) 12
345 USS Samuel B. Roberts 護衛驅逐艦 塞繆爾·B·羅伯茨號護航驅逐艦 12
346 Mùa hè chiều thẳng đứng 電影 夏天的滋味 (d:Q3576830) 12
347 The Love Club EP 迷你專輯 愛之俱樂部 (d:Q15080186) 12
348 Tòa nhà Robot 辦公大樓 機器人大樓 (d:Q783806) 12
349 Naem 泰國酸肉   12
350 Born This Way: The Collection 音樂專輯 Born This Way: The Collection 11
351 Chiến tranh Sữa 貿易戰 Milk War (d:Q4301041) 11
352 One ~Kagayaku Kisetsu e~ 電子遊戲 ONE ~光輝的季節~ 11
353 Surfacing 音樂專輯 Surfacing (d:Q937189) 11
354 Mystery of Love 音樂作品/樂曲 愛的奧秘 11
355 Tomoyo After ~It's a Wonderful Life~ 電子遊戲 智代After ~It's a Wonderful Life~ 11
356 Real Friends 單曲 真情知己 (d:Q45642682) 11
357 Trận Chojnice 戰役 霍伊尼采一役 (d:Q551549) 11
358 32 Old Slip 高層建築物 32 Old Slip (d:Q16983188) 10
359 Xúc xích Glamorgan Glamorgan sausage (d:Q3397246) 10
360 Remember the Name 音樂作品/樂曲 Remember the Name (d:Q2662963) 10
361 Bánh clementine clementine cake (d:Q23000048) 10
362 Đại Việt sử ký toàn thư 文學作品 大越史記全書 10
363 You'll Always Find Your Way Back Home 音樂作品/樂曲 找到回家的路 10
364 Lucy Heartfilia 虛構人物、日本動畫角色、日本漫畫角色 露西·哈特菲利亞 10
365 $456,000 Squid Game in Real Life! 影片作品 $456,000 Squid Game In Real Life! (d:Q120872135) 9
366 Vụ va chạm trên không Brocklesby năm 1940 航空事故、空中相撞 1940年布羅克爾斯比空中相撞事故   9
367 Evdokia Grigorievna Reshetnik 人類 Evdokia Reshetnik (d:Q47489186) 9
368 Chế Bồng Nga 人類 制蓬峩   9
369 Giuse Ngô Quang Kiệt 人類 吳光傑 9
370 Chiến tranh Hán – Triều Tiên 衝突 漢滅衛氏朝鮮之戰 9
371 Emotion: Side B 迷你專輯 真性情 B面單曲迷你專輯 9
372 Trận Seoul lần thứ ba 戰役 第三次漢城戰役 9
373 Phaolô Bùi Văn Đọc 人類 裴文讀 (d:Q2059087) 9
374 Giuse Nguyễn Năng 人類 阮能 (d:Q1707703) 9
375 Bánh nước xốt táo Applesauce cake (d:Q23017531) 8
376 Vương quốc al-Abwab 歷史國家 Kingdom of al-Abwab (d:Q424856) 8
377 Hannibal Đắc Thắng lần đầu tiên chiêm ngưỡng nước Ý từ dãy Anpơ 畫作 The Victorious Hannibal Seeing Italy from the Alps for the First Time (d:Q3825595) 8
378 Disneyland with the Death Penalty 文章 有死刑的迪斯尼樂園 (d:Q573820) 8
379 Chùa Bái Đính 佛寺 沛嵿寺 8
380 Quần yoga 瑜伽褲 8
381 The One with the Rumor 電視影集分集 謠言 (d:Q7755108) 8
382 Công nhận các cặp cùng giới ở Việt Nam same-sex marriage in a geographic region 越南同性婚姻 8
383 Adolf Hitler và Stefanie Rabatsch 人類 阿道夫·希特勒與史蒂芬妮·拉巴奇 8
384 Bão Chataan 颱風 颱風查特安   8
385 Die BIF 雜誌 BIF – Blätter Idealer Frauenfreundschaft (d:Q55759574) 7
386 Vụ oanh tạc Căn cứ không quân Tân Sơn Nhứt 轟炸 Bombing of Tan Son Nhut Air Base (d:Q2909615) 7
387 Moon. 電子遊戲 MOON. 7
388 Tôma Nguyễn Văn Tân 人類 Thomas Nguyễn Văn Tân (d:Q1364614) 7
389 USS Dictator 淺水重炮艦 USS Dictator (d:Q7868872) 7
390 Clapotis 駐波 clapotis (d:Q1095080) 7
391 Khải huyền của Holmes 故事路線 名偵探柯南:福爾摩斯的默示錄 7
392 Chiến tranh Đường – Cao Câu Ly lần thứ nhất 衝突 唐太宗征討高句麗 7
393 Chaconne cung Sol thứ 音樂作品/樂曲 Chaconne in G minor (Vitali) (d:Q2373190) 6
394 Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Sang 人類 François Xavier Nguyên Van Sang (d:Q16158451) 6
395 Giuse Nguyễn Đức Cường 人類 Joseph Nguyễn Đức Cường (d:Q52160563) 6
396 Giuse Võ Đức Minh 人類 Joseph Vo Duc Minh (d:Q1708151) 6
397 Lawrence Sabatini 人類 Lawrence Sabatini (d:Q1809252) 6
398 Aloisiô Nguyễn Hùng Vị 人類 Luy Gonzaga Nguyen Hung Vi (d:Q23060187) 6
399 Tương tác của con người với vi sinh vật Microbes in human culture (d:Q25324690) 6
400 Phaolô Bùi Chu Tạo 人類 Paul Bùi Chu Tạo (d:Q10805169) 6
401 Phaolô Nguyễn Thanh Hoan 人類 Paul Nguyễn Thanh Hoan (d:Q1460430) 6
402 Phêrô Huỳnh Văn Hai 人類 Peter Huỳnh Văn Hai (d:Q23060188) 6
403 Stêphanô Tri Bửu Thiên 人類 Stephanus Tri Buu Thien (d:Q2344412) 6
404 Tác động môi trường của bitcoin 環境退化 environmental effects of bitcoin (d:Q111182675) 6
405 Số người thiệt mạng trong thảm sát Nam Kinh 特定歷史、death toll 南京大屠殺的死亡人數 6
406 Ấn phẩm Hiệp ước Nam Cực stamp edition 南極條約郵票   6
407 Bad Idea 音樂作品/樂曲 壞念頭   6
408 Bão Faxai 熱帶氣旋、氣旋 強烈熱帶風暴法茜 (2007年)   6
409 Bia ở Bắc Triều Tiên 特定地區方面 朝鮮民主主義人民共和國的啤酒   6
410 Climate Change Denial: Heads in the Sand 文學作品 Climate Change Denial: Heads in the Sand (d:Q21282546) 5
411 Bằng chứng màu sắc động vật cho chọn lọc tự nhiên Coloration evidence for natural selection (d:Q30324876) 5
412 Vương quốc Daju 君主制、歷史國家 Daju kingdom (d:Q50825947) 5
413 Vòng 39 賽季 Game 39 (d:Q5519815) 5
414 Gioan Đỗ Văn Ngân 人類 John Đỗ Văn Ngân (d:Q29646019) 5
415 Giuse Đinh Đức Đạo 人類 Joseph Đinh Đức Đạo (d:Q15453031) 5
416 Cái chết của Mèo Béo 自殺 「胖貓」跳江事件 5
417 Hồ Dầu Tiếng 水庫 油汀湖 (d:Q10771957) 5
418 Bút tiêm 注射筆 5
419 Bão số 13 năm 2013 氣旋 熱帶低壓威爾瑪 (2013年) 5
420 Khu vực băng xanh 地理區域 藍冰區 (d:Q80323168) 5
421 Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI 越南共產黨第六次全國代表大會   5
422 Vương quốc Hồi giáo Dahlak 歷史國家 達赫勒克蘇丹國 5
423 Đa Minh Nguyễn Văn Mạnh 人類 阮文孟 (d:Q29259416) 5
424 Bão Dan 颱風 颱風丹尼 (1989年) 5
425 Ana Lucrecia Taglioretti 人類 Ana Lucrecia Taglioretti (d:Q81869845) 4
426 Bartôlômêô Nguyễn Sơn Lâm 人類 Bartholomew Nguyễn Sơn Lâm (d:Q809419) 4
427 Hoàng Việt 人類 Hoàng Việt (d:Q10769074) 4
428 Giacôbê Nguyễn Ngọc Quang 人類 Jacques Nguyen Ngoc Quang (d:Q10761441) 4
429 Liverpool F.C. 4–3 Newcastle United F.C. association football club match Liverpool F.C. 4–3 Newcastle United F.C. (d:Q3017671) 4
430 Nhà thờ Thánh Peirio 教堂 St Peirio's Church (d:Q7595197) 4
431 Tổ khúc dàn nhạc số 2 cung Si thứ, BWV 1067 音樂作品/樂曲 Suite No. 2 (d:Q12406816) 4
432 VinFast President VinFast President (d:Q99227873) 4
433 Sinh học trong tác phẩm giả tưởng biology in fiction (d:Q56274774) 4
434 Trận Tốt Động – Chúc Động 戰役 崒洞祝洞之戰 4
435 That Bass Tour 巡迴音樂會 棉花糖女孩巡迴演唱會 (d:Q19474705) 4
436 Bão số 8 năm 2013 氣旋 熱帶性低氣壓WP182013   4
437 Gioan Baotixita Nguyễn Bá Tòng 人類 阮伯松 (d:Q5308260) 4
438 Bão Wutip 颱風 颱風蝴蝶 (2013年) 4
439 Anh Ngọc 人類 Anh Ngọc (d:Q16156825) 3
440 Em bé Hà Nội 電影 Girl from Hanoi (d:Q2656829) 3
441 Giáng Son 人類 Giáng Son (d:Q64026957) 3
442 H.A.T 樂隊 H.A.T 3
443 Giuse Trần Văn Thiện 人類 Joseph Trần Văn Thiện (d:Q10761658) 3
444 Khánh Thi 人類 Khánh Thi (d:Q6403522) 3
445 Kiếp hoa 電影 Life of a Flower (d:Q10780352) 3
446 Microwave 樂隊 Microwave (d:Q10793697) 3
447 Nguyễn Văn Thương 人類 Nguyễn Văn Thương (d:Q7023137) 3
448 Trường Trung học phổ thông Chu Văn An, Hà Nội 高級中學 Pomelo高中 (d:Q5115169) 3
449 Kiseki no kachi wa 電視影集分集、電視動畫分集 She said, 'Don't make others suffer for your personal hatred.' (d:Q39037318) 3
450 Vụ giết hại Greg Gunn 射擊 Shooting of Greg Gunn (d:Q76342136) 3
451 Nhà thờ Thánh Mihangel 教堂 St Mihangel's Church (d:Q13444003) 3
452 Chuối tá quạ 栽培品種、水果 taqua banana (d:Q86005824) 3
453 Ngô Trọng Hoa 人類 吳仲華 3
454 Doraemon 包含多個話題的維基百科條目 哆啦A夢 (電視動畫) 3
455 Geto Suguru 虛構人物、日本動畫角色、日本漫畫角色 夏油傑 (d:Q105153137) 3
456 Pháp Duyên Tự 聖祠 法緣寺 3
457 Chiến tranh Việt – Chiêm 越占戰爭 (1367年–1396年) 3
458 Bão Brian 氣旋 颱風布賴恩 (1989年) 3
459 Xoài lắc ✗ (d:Q61133455) 2
460 Chống Lừa Đảo 非營利組織、社會企業、私人有限公司 ChongLuaDao (d:Q121756130) 2
461 Cô Sao 音樂劇作 Cô Sao (d:Q5202742) 2
462 Bưu điện Hà Nội 郵政局、建築物 Hanoi Post Office (d:Q113457479) 2
463 Hoàng Quý 人類 Hoàng Quý (d:Q10769004) 2
464 Chuyến hải trình của Janszoon 1605–06 航海、探險 Janszoon voyage of 1606 (d:Q6155580) 2
465 Ngũ Cung 樂隊 Ngũ Cung (d:Q7023302) 2
466 Bánh mì thanh long 越式法包 Pitaya bread (d:Q106906025) 2
467 Stay Up Late 水彩畫 Stay Up Late (d:Q96406505) 2
468 T.T.Kh. 人類 T.T.Kh. (d:Q10823618) 2
469 Chuyến đi cuối cùng của chị Phụng 電影 The Last Journey of Madam Phung (d:Q20025376) 2
470 Tlinh 人類 Tlinh (d:Q124042023) 2
471 Bão Cecil 氣旋 Tropical Storm Cecil (d:Q7845880) 2
472 Ròm 電影 人性爆走課 (d:Q71219955) 2
473 Hiếu Văn đế 維基媒體消歧義頁 孝文帝 2
474 Đường hầm tới mùa hạ, lối thoát của biệt ly 電影、日本動畫電影 通往夏天的隧道,再見的出口 (d:Q110645210) 2
475 Quần thể di tích Cố đô Hoa Lư ✗ (d:Q5410092) 1
476 Chợ nổi Cái Bè ✗ (d:Q10748802) 1
477 Long thành cầm giả ca ✗ (d:Q10786962) 1
478 Thuốc lào Hải Phòng ✗ (d:Q21418976) 1
479 Mùa xuân ơi ✗ (d:Q65172303) 1
480 Cái đêm hôm ấy... đêm gì? ✗ (d:Q97159718) 1
481 Mùa xuân nhớ Bác 詩作 ✗ (d:Q97160739) 1
482 Bích họa Trường Đại học Đông Dương 畫作 ✗ (d:Q97161529) 1
483 Đi đu đưa đi ✗ (d:Q97164932) 1
484 Thủ tục làm người còn sống ✗ (d:Q97393760) 1
485 Linh hồn Việt Cộng ✗ (d:Q97464802) 1
486 Vụ phát tán video "Vàng Anh" ✗ (d:Q108800570) 1
487 Hà Nội 12 mùa hoa ✗ (d:Q114050539) 1
488 Vụ trẻ em rơi vào cọc ống bê tông ở Đồng Tháp 施工事故 ✗ (d:Q115972930) 1
489 Vào đời ✗ (d:Q121752251) 1
490 Diễu binh Chiến thắng Điện Biên Phủ 2024 巡遊 ✗ (d:Q125534742) 1
491 Vương Đình Huệ từ chức Chủ tịch Quốc hội 事件 ✗ (d:Q125631437) 1
492 Đồng Nai 8–0 Thanh Hóa ✗ (d:Q126367767) 1
493 Anh không đòi quà 歌曲 Anh không đòi quà (d:Q124805776) 1
494 Chuyện của mặt trời – Chuyện của chúng ta 音樂專輯 Chuyện của mặt trời – Chuyện của chúng ta (d:Q24955845) 1
495 Chuyện tử tế 電影 Chuyện tử tế (d:Q10748122) 1
496 Citopia 音樂專輯 Citopia (d:Q125897951) 1
497 Cánh cung 音樂專輯 Cánh cung (d:Q20025339) 1
498 Hồ Đồng Mô 水庫 Dong Mo Reservoir (d:Q10841959) 1
499 Ex's Hate Me Ex's Hate Me (d:Q126283363) 1
500 Human 音樂專輯 Human (d:Q109774723) 1
501 Giải Cánh diều 2016 獎勵 Kites Prize 2016 (d:Q126177008) 1
502 Mỹ Linh Tour 2018 – Thời gian 巡迴音樂會 My Linh Tour 2018 – Time (d:Q65175371) 1
503 Một ngày 音樂專輯 Một ngày (d:Q10796650) 1
504 Nhật thực 音樂專輯 Nhật thực (d:Q25417938) 1
505 Những ô màu khối lập phương 音樂專輯 Những ô màu khối lập phương (d:Q24958067) 1
506 Nói dối 音樂作品/樂曲 Nói dối (d:Q10801975) 1
507 Địa đạo Phú Thọ Hòa Phú Thọ Hòa tunnels (d:Q127387975) 1
508 Teen vọng cổ 音樂作品/樂曲 Teen vọng cổ (d:Q111338134) 1
509 Ten on Ten 音樂專輯 Ten on Ten – Album Vol 3 (d:Q97167234) 1
510 Thềm nhà có hoa 音樂作品/樂曲 Thềm nhà có hoa (d:Q19759774) 1
511 Thời gian để yêu 音樂專輯 Thời gian để yêu (d:Q19820024) 1
512 Trà sen Tây Hồ Trà sen Tây Hồ (d:Q114956542) 1
513 Tháng Tư là lời nói dối của em 日本電視動畫系列 Your Lie in April (d:Q91333870) 1
514 Đào, phở và piano 電影 Đào, phở và piano (d:Q124620657) 1
平均 有中文版: zh/vi (越南語) = 340/514 (66.1%) 39.1
合計 44 同名條目或無此條目、130 無標籤 20,121

相關項目