平陸縣 (越南)
越南河南省的县
平陸縣(越南語:Huyện Bình Lục/縣平陸[1])是越南河南省下轄的一個縣。
平陸縣 Huyện Bình Lục | |
---|---|
縣 | |
坐標:20°30′00″N 106°01′45″E / 20.5°N 106.0292°E | |
國家 | 越南 |
省 | 河南省 |
行政區劃 | 1市鎮14社 |
縣蒞 | 平美市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 154.9 平方公里(59.8 平方英里) |
人口(2013年) | |
• 總計 | 152,800人 |
• 密度 | 986人/平方公里(2,555人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 平陸縣電子信息門戶網站 |
地理
歷史
2019年12月17日,美壽社和安美社併入平美市鎮[2]。
2024年11月14日,越南國會常務委員會通過決議,自2025年1月1日起,貝梂社、安內社和興功社合併為平安社[3]。
行政區劃
平陸縣下轄1市鎮14社,縣蒞平美市鎮。
- 平美市鎮(Thị trấn Bình Mỹ)
- 安堵社(Xã An Đổ)
- 安老社(Xã An Lão)
- 安寧社(Xã An Ninh)
- 平安社(Xã Bình An)
- 平義社(Xã Bình Nghĩa)
- 菩提社(Xã Bồ Đề)
- 屯舍社(Xã Đồn Xá)
- 桐油社(Xã Đồng Du)
- 羅山社(Xã La Sơn)
- 玉縷社(Xã Ngọc Lũ)
- 蕉洞社(Xã Tiêu Động)
- 長安社(Xã Tràng An)
- 忠良社(Xã Trung Lương)
- 務本社(Xã Vũ Bản)
注釋
- ^ 漢字寫法來自《大南一統志》嗣德本。
- ^ Nghị quyết số 829/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Hà Nam. [2019-12-29]. (原始內容存檔於2019-12-29).
- ^ Nghị quyết 1288/NQ-UBTVQH15 năm 2024 sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã của tỉnh Hà Nam giai đoạn 2023-2025 do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành.