顺州县
顺州县(越南语:Huyện Thuận Châu/縣順州[1])是越南山罗省下辖的一个县。
顺州县 Huyện Thuận Châu | |
---|---|
县 | |
坐标:21°30′00″N 103°40′01″E / 21.5°N 103.667°E | |
国家 | 越南 |
省 | 山罗省 |
行政区划 | 1市镇28社 |
县莅 | 顺州市镇 |
面积 | |
• 总计 | 1,535.07 平方公里(592.69 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 153,000人 |
• 密度 | 99.7人/平方公里(258人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 顺州县电子信息门户网站 |
地理
历史
行政区划
顺州县下辖1市镇28社,县莅顺州市镇。
- 顺州市镇(Thị trấn Thuận Châu)
- 本林社(Xã Bản Lầm)
- 布迈社(Xã Bó Mười)
- 奔傍社(Xã Bon Phặng)
- 呈乏社(Xã Chiềng Bôm)
- 呈罗社(Xã Chiềng La)
- 呈离社(Xã Chiềng Ly)
- 呈岩社(Xã Chiềng Ngàm)
- 呈博社(Xã Chiềng Pấc)
- 呈坡社(Xã Chiềng Pha)
- 姑麻社(Xã Co Mạ)
- 姑从社(Xã Co Tòng)
- 薏从社(Xã É Tòng)
- 猎齐社(Xã Liệp Tè)
- 隆赫社(Xã Long Hẹ)
- 每内社(Xã Muổi Nọi)
- 芒班社(Xã Mường Bám)
- 芒薏社(Xã Mường É)
- 芒坚社(Xã Mường Khiêng)
- 南楼社(Xã Nậm Lầu)
- 农莱社(Xã Nong Lay)
- 巴笼社(Xã Pá Lông)
- 仿莱社(Xã Phổng Lái)
- 仿陵社(Xã Phổng Lăng)
- 仿立社(Xã Phổng Lập)
- 逢查社(Xã Púng Tra)
- 屯门社(Xã Thôm Mòn)
- 从具社(Xã Tông Cọ)
- 从冷社(Xã Tông Lạnh)
注释
- ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
- ^ Nghị định 148/2003/NĐ-CP về việc thành lập huyện Sốp Cộp và điều chỉnh địa giới hành chính các huyện Thuận Châu, Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La. [2020-05-04]. (原始内容存档于2020-04-01).