莫侬语是一种在越南崑嵩省公伯陇县使用的南亚语系语言[3]。使用者被越南政府划为色当族

莫侬语
Bonam
母语国家和地区越南
母语使用人数
6,000 (2007)[1]
語系
南亚语系
語言代碼
ISO 639-3moo
Glottologmono1268[2]

参考

  1. ^ 莫侬语于《民族语》的链接(第18版,2015年)
  2. ^ Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin; Bank, Sebastian (编). Monom. Glottolog 2.7. Jena: Max Planck Institute for the Science of Human History. 2016. 
  3. ^ Lê Bá Thảo, Hoàng Ma, et. al; Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam - Viện dân tộc học. 2014. Các dân tộc ít người ở Việt Nam: các tỉnh phía nam. Ha Noi: Nhà xuất bản khoa học xã hội. ISBN 978-604-90-2436-8