四岐县
四岐县(越南语:Huyện Tứ Kỳ/縣四岐[1])是越南海阳省下辖的一个县。
四岐县 Huyện Tứ Kỳ | |
---|---|
县 | |
坐标:20°48′15″N 106°24′45″E / 20.8042°N 106.4125°E | |
国家 | 越南 |
省 | 海阳省 |
行政区划 | 1市镇22社 |
县莅 | 四岐市镇 |
面积 | |
• 总计 | 165.32 平方公里(63.83 平方英里) |
人口(2018年) | |
• 總計 | 152,541人 |
• 密度 | 923人/平方公里(2,390人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 四岐县电子信息门户网站 |
地理
历史
行政区划
四岐县下辖1市镇22社,县莅四岐市镇。
- 四岐市镇(Thị trấn Tứ Kỳ)
- 安清社(Xã An Thanh)
- 平朗社(Xã Bình Lãng)
- 志明社(Xã Chí Minh)
- 共乐社(Xã Cộng Lạc)
- 大合社(Xã Đại Hợp)
- 大山社(Xã Đại Sơn)
- 民主社(Xã Dân Chủ)
- 河岐社(Xã Hà Kỳ)
- 河清社(Xã Hà Thanh)
- 兴道社(Xã Hưng Đạo)
- 明德社(Xã Minh Đức)
- 玉岐社(Xã Ngọc Kỳ)
- 元甲社(Xã Nguyên Giáp)
- 凤岐社(Xã Phượng Kỳ)
- 光启社(Xã Quang Khải)
- 广业社(Xã Quảng Nghiệp)
- 光复社(Xã Quang Phục)
- 光中社(Xã Quang Trung)
- 塞山社(Xã Tái Sơn)
- 新岐社(Xã Tân Kỳ)
- 仙洞社(Xã Tiên Động)
- 文素社(Xã Văn Tố)
注释
- ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
- ^ Nghị quyết 788/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Hải Dương do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2019-12-20]. (原始内容存档于2019-12-03).