File:Plan of Great Enclosure.JPG

原始檔案 (966 × 856 像素,檔案大小:129 KB,MIME 類型:image/jpeg


摘要

描述
English: Plan of Great Enclosure, Hue, Vietnam.

Các công trình trong Hoàng thành gồm có: 1. Ngọ Môn

2. Hồ Thái Dịch

3. Cầu Trung Đạo

4. Sân Đại Triều

5. Điện Thái Hoà

6. Đại Cung Môn

7. Tả vu, Hữu vu

8. Điện Cần Chánh

8a. Điện Võ Hiển

8b. Điện Văn Minh

9a. Điện Trinh Minh

9b. Điện Quang Minh

10. Điện Càn Thành

11. Điện Khôn Thái

11a. Viện Thuận Huy

11b. Viện Dưỡng Tâm

12. Điện Kiến Trung

13. Thái Bình Lâu

14. Vườn Ngự Uyển

15. Vườn Cơ Hạ

16. Phủ Nội Vụ

17. Triệu Miếu

18. Thái Miếu

19. Cung Trường Sanh

20. Cung Diên Thọ

21. Điện Phụng Tiên

22. Hưng Miếu

23. Thế Miếu

24. Cửu Đỉnh

25. Hiển Lâm Các

26. Cửa Hiển Nhơn

27. Cửa Hoà Bình

28. Cửa Chương Đức

29. Ngự Tiền Văn phòng

30. Lục Viện

31. Điện Minh Thận.

32. Duyệt Thị Đường

33. Thượng Thiện

34. Ngự Y Viện.

– – –

Thuộc khu vực Tử Cấm Thành (trong ô vuông xanh dương đậm) là các kiến trúc này:

6. Đại Cung Môn

7. Tả vu, Hữu vu

8. Điện Cần Chánh

8a. Điện Võ Hiển

8b. Điện Văn Minh

9a. Điện Trinh Minh

9b. Điện Quang Minh

10. Điện Càn Thành

11. Điện Khôn Thái

11a. Viện Thuận Huy

11b. Viện Dưỡng Tâm

12. Điện Kiến Trung

13. Thái Bình Lâu

14. Vườn Ngự Uyển

29. Ngự Tiền Văn phòng

30. Lục Viện

31. Điện Minh Thận

32. Duyệt Thị Đường

33. Thượng Thiện

34. Ngự Y Viện
日期 (UTC)
來源 自己的作品
作者 Lưu Ly

授權條款

Public domain 我,此作品的版權所有人,釋出此作品至公共領域。此授權條款在全世界均適用。
這可能在某些國家不合法,如果是的話:
我授予任何人有權利使用此作品於任何用途,除受法律約束外,不受任何限制。

說明

添加單行說明來描述出檔案所代表的內容

在此檔案描寫的項目

描繪內容

檔案來源 Chinese (Taiwan) (已轉換拼寫)

131,634 位元組

856 像素

966 像素

image/jpeg

2e6e970dc044d0695077e7f264f590f43dad2c0e

斷定方法:​SHA-1 中文 (已轉換拼寫)

檔案歷史

點選日期/時間以檢視該時間的檔案版本。

日期/時間縮⁠圖尺寸使用者備⁠註
目前2008年4月19日 (六) 03:37於 2008年4月19日 (六) 03:37 版本的縮圖966 × 856(129 KB)Lưu Ly{{Information |Description=Plan of Great Enclosure, Hue, Vietnam |Source=self-made |Date=~~~~~ |Author= Lưu Ly |Permission= |other_versions= }} ==Note== 1. Ngọ Môn – Noon Gate 2. Hồ Thái Dịch – ThaiDich Lake 3. Cầu Trung �

下列頁面有用到此檔案:

全域檔案使用狀況

詮釋資料